put on the map Thành ngữ, tục ngữ
put on the map
make a place well known The Woodstock rock concert really put the town of Woodstock on the map.
put on the map|map|put|put on
v. phr. To make (a place) well known. The first successful climb of Mount Matterhorn put Zermatt, Switzerland, on the map. Shakespeare put his hometown of Stratford-on-Avon on the map. đưa (một người nào đó, một cái gì đó hoặc một số đất điểm) lên bản đồ
Để làm cho một số đất điểm hoặc sự vật trở nên rất nổi tiếng hoặc nổi tiếng; để thiết lập một số nơi là đáng chú ý hoặc đáng chú ý. Chính công thức chế biến món ớt của bà tui đã đưa nhà hàng này lên bản đồ nhiều năm trước! Họ hy vọng rằng công viên giải trí này có thể đưa thị trấn nhỏ lên bản đồ. Bộ phim đầu tiên của cô ấy vừa đưa cô ấy lên bản đồ. Ba bộ phim tiếp theo của cô ấy vừa khiến cô ấy trở thành một huyền thoại .. Xem thêm: map, on, put put article on map
Fig. để làm cho một số đất điểm nổi tiếng hoặc phổ biến. Đồ ăn ngon mà bạn phục vụ ở đây sẽ thực sự đưa đất điểm này lên bản đồ. Không có gì tương tự như một vụ tai tiếng nhỏ để đưa một thị trấn buồn ngủ khác lên bản đồ .. Xem thêm: bản đồ, trên, đưa đưa lên bản đồ
Làm cho nổi tiếng, công khai, như trong vụ chuyện đã được đưa lên bản tin nước và đưa cộng cùng của chúng tui lên bản đồ. Cụm từ này đen tối chỉ một đất phương trước đây quá nhỏ để có thể đưa lên bản đồ, có từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: map, on, put put somebody / article on the ˈmap
làm cho ai đó / điều gì đó nổi tiếng hoặc quan trọng: Diễn xuất của cô ấy trong bộ phim đầu tiên thực sự đưa cô ấy lên bản đồ. ♢ Chuyện báo đưa làng lên bản đồ .. Xem thêm: map, on, put, somebody, article đưa lên bản đồ
Để làm nổi tiếng, nổi bật, hay nổi tiếng .. Xem thêm: bản đồ, trên, đặt. Xem thêm:
An put on the map idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put on the map, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put on the map